Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó tính


[khó tính]
prissy; fastidious; picky; choosy
Khó tính vỠchuyện ăn mặc
To be fastidious/particular about dress
prim; prissy; straitlaced; cross-grained; hard to please



Fastidious, hard to please, cross-grained
Khó tính vỠăn mặc To be fastidious about one's clothing
khó tính khó nết (khẩu ngữ) như khó tính


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.